Có 2 kết quả:
內服 nèi fú ㄋㄟˋ ㄈㄨˊ • 内服 nèi fú ㄋㄟˋ ㄈㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to take medicine orally (as opposed to applying externally)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take medicine orally (as opposed to applying externally)
Bình luận 0